Có 2 kết quả:

雞蛋清 jī dàn qīng ㄐㄧ ㄉㄢˋ ㄑㄧㄥ鸡蛋清 jī dàn qīng ㄐㄧ ㄉㄢˋ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

egg white

Từ điển Trung-Anh

egg white